BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 04/2019/NQ-HĐND

            DANH MỤC DỊCH VỤ & KỸ THUẬT Y TẾ
         ( Theo NQ số 04/2019/NQ-HĐND)
SốTTTên, quy cách loại Dịch vụ &
 Kỹ thuật y tế (Theo TT43,50)
ĐVTNGHỊ QUYẾT SỐ
04/2019/NQ-HĐND ngày 02/04/2019
(Thực hiện 01/05/2019)
I.TIỀN CÔNG KHÁM BỆNH 
01Tiền công khám bệnh lần29,000
II.KHÁM SỨC KHOẺ  
01Khám sức khoẻ toàn diện lao động , lái xe ,
 khám sức khoẻ định kỳ (không kể xét nghiệm ,x quang)
lần145,000
02Khám, cấp giấy chấn thương ,giám định y khoa
(không kể xét nghiệm ,x quang)
lần145,000
III.DỊCH VỤ TIỀN GIƯỜNG 
TIỀN GIƯỜNG NGÀY ĐIỀU TRỊ (TRONG DANH MỤC) 
01Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu ngày272,000
02Ngày giường  bệnh nộingày162,000
03Ngày giường  bệnh nhiễmngày162,000
04Ngày giường  bệnh nhi ngày162,000
05Ngày giường bệnh  ngoạingày141,000
06Ngày giường bệnh phụ -sản không mổngày141,000
07Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3;
 bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
ngày142,000
08Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2;
 bỏng độ 2, trên 30%, diện tích cơ thể, Bỏng 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
ngày167,000
IV.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 
01Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
02Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
03Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
04Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
05Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
06Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
07Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
08Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]lần49,200
09Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
10Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
11Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Chụp Xquang phim > 24x30 cm [(2 tư thế)]lần68,200
12Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
13Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
14Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
15Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
16Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
17Chụp Xquang Blondeau  [(Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]lần49,200
18Chụp Xquang Hirtz [Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 49,200
19Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
20Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
21Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 68,200
22Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
23Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
24Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
25Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
26Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
27Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
28Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
29Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
30Chụp Xquang khớp vai thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
31Chụp Xquang khung chậu thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
32Chụp Xquang ngực thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
33Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
34Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]lần55,200
35Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
36Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)]lần55,200
37Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]lần68,200
V.SIÊU ÂM 
85Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) lần42,100
86Siêu âm tử cung phần phụlần42,100
87Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)lần42,100
88Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầulần42,100
89Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữalần42,100
90Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốilần42,100
VI.ĐIỆN TÂM ĐỒ 
01Điện tim thườnglần32,000
VII.THỦ THUẬT, PHẨU THUẬT 
01Bóc nang tuyến Bartholin lần1,263,000
02Cấp cứu ngừng tuần hoàn (Bao gồm bóp bóng dùng nhiều lần)lần473,000
03Cấy - tháo thuốc tránh thailần210,000
04Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cunglần115,000
05Cắt chỉ  (VP)lần32,000
06Cắt phymosis lần233,000
07Chích áp xe tầng sinh mônlần799,000
08Chích áp xe vúlần215,000
09Chích chắp (VP)lần77,600
10Chích lẹo (VP)lần77,600
11Chích rạch áp xe nhỏlần182,000
12Chọc dò dịch màng bụng (VP)lần135,000
13Chọc dò dịch màng phổilần135,000
14Chọc dò túi cùng Douglaslần276,000
15Chọc hút dịch vành tailần51,200
16Chọc hút khí màng phốilần141,000
17Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnlần48,900
18Đặt nội khí quảnlần564,000
19Đặt /tháo dụng cụ tử cung (VP)lần210,000
20Đở đẻ ngôi ngượclần980,000
21Đỡ đẻ thường ngôi chổm lần697,000
22Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênlần1,193,000
23Đặt sonde da dàylần88,700
24Khâu rách cùng đồ âm đạolần1,872,000
25Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtlần912,000
26Khâu vòng cổ tử cunglần545,000
27Khí dung (VP)lần19,600
28Hút đờmlần10,800
29Làm thuốc tailần20,400
30Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnlần84,600
31Lấy cao răng và đánh bóng 1 vùng trên 1 hàmlần75,200
32Lấy cao răng 2 hàm và đánh bóng 2 hàmlần131,000
33Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê) lần80,100
34Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê)lần323,000
35Lấy dị vật họng miệnglần40,600
36Lấy dị vật kết mạclần63,600
37Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi có gây mê)lần192,000
38Lấy dị vật tai lần62,000
39Lấy dị vật trong mũi có gây mêlần669,000
40Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi không gây mê)lần192,000
41Lấy nút biểu bì ống tai ngoàilần62,000
42Nạo phá thai 3 tháng giữa (VP)lần350,000
43Nạo phá thai bệnh lý (VP)lần200,800
44Nạo sót nhau (VP)lần80,000
45Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻlần340,000
46Nhổ chân răngcái187,000
47Nhổ chân răng sữalần36,200
48Nhổ chân răng vĩnh viễnlần180,800
49Nhổ răng mọc lạc chỗ (VP)cái324,000
50Nhổ răng số 8 bình thường (VP)cái212,000
51Nhổ răng sữalần36,200
52Nhổ răng vĩnh viễn (VP)lần233,000
53Nhổ răng vĩnh viên lung lay (VP)lần200,800
54Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần
bằng phương pháp hút chân không
lần383,000
55Phá thai đến hết 7 tuần bằng
 phương pháp hút chân không
lần376,000
56Rửa cùng đồlần40,800
57Rửa dạ dày cấp cứulần115,000
58Rửa dạ dày sơ sinhlần115,000
59Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19%
diện tích cơ thể ở người lớn
lần405,000
60Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnlần240,000
61Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19%
diện tích cơ thể ở trẻ em
lần405,000
62Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emlần240,000
63Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều ≤ 15cm]
lần56,800
64Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm]
lần81,600
65Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm]
lần111,000
66Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]
lần177,000
67Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ dài < 30cm nhiễm trùng]
lần132,000
68Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[Thay băng vết thương dài > 50cm nhiễm trùng]
lần236,000
69Thở máy không xâm nhập
(thở CPAP, Thở BIPAP)
lần551,000
70Thở Oxy qua ống chữ T lít28
71Thông tiểulần88,700
72Thông lệ đạo 1 mắtlần58,800
73Thông lệ đạo 2 mắt lần93,100
74Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm]lần176,000
75Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ 10cm ]
lần233,000
76Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < 10cm ]
lần253,000
77Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
 thương sâu chiều dài ≥ 10cm ]
lần299,000
VIII.PHẨU THUẬT 
1Phẫu thuật cắt ruột thừalần2,531,000
2Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênlần2,894,000
3Phẫu thuật lấy thai lần đầulần2,300,000
4Phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)lần2,847,000
5Tháo bỏ các ngón tay ngón chân lần1,100,000
XÉT NGHIỆM 
1Dengue virut NSIAg test nhanh lần129,000
2Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]lần28,900
3Định lượng Acid Uric [Máu]lần21,400
4Định lượng Albumin [Máu]lần21,400
5Định lượng ethanol cồn lần32,100
6Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]lần21,400
7Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]lần21,400
8Định lượng Calci ion hoá [Máu]lần15,900
9Định lượng Creatinin (máu)lần21,400
10Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)lần26,800
11Định lượng Glucose [Máu]lần21,400
12Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)lần26,800
13Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)lần28,600
14Định lượng Protein toàn phần [Máu]lần21,400
15Định lượng Triglycerid (máu)lần26,800
16Định lượng Urê máu [Máu]lần21,400
17Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)lần38,800
18Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)lần30,800
19Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]lần21,400
20Đo hoạt độ Amylase [Máu]lần21,400
21Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]lần21,400
22HBsAg nhanhlần53,000
23HCV Ab test nhanhlần53,000
24HIV Ab test nhanhlần53,000
25Nồng Độ rượu trong máu lần29,900
26Test Troponin  75,000
27Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu (VP)lần34,300
28Tìm KST sốt rét trong máu (VP)lần36,500
29Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy đếm tự động)lần27,300
30Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
 (Bằng máy đếm tự động)
lần40,000
31Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm lần17,100
32Thời gian máu chảy phương pháp Dukelần12,500
33Thời gian máu đônglần12,500
34Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (phương pháp thủ công) lần34,300

< Trở lại