BẢNG GIÁ THU TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ THEO THÔNG TƯ SỐ 39/2018/TT-BYT

             BẢNG GIÁ THU TIỀN VIỆN PHÍ BẢO HIỂM Y TẾ            
 (Theo TT số 39/2018/TT-BYT)
    
SốTTTên Dịch vụ & Kỹ thuật y tế theo TT43,50 (Tên mới)Thông tư số 39/2018/TT-
BYT của Bộ Y Tế
(Thực hiện 15/12/2018)
Thông tư số 13/2019/TT-BYT
Sửa đổi,bs 1 số điều TT 39/2018/TT-BYT
(05/07/2019)
TIỀN CÔNG KHÁM BỆNH  
01Khám Da liễu29,00030,500
02Khám Mắt29,00030,500
03Khám Ngoại29,00030,500
04Khám Nhi29,00030,500
05Khám Nội29,00030,500
06Khám Phụ sản29,00030,500
07Khám Phụ sản chuyển đến: Phòng khám Nội29,00030,500
08Khám Phụ sản chuyển đến: Phòng khám TMH29,00030,500
09Khám Răng hàm mặt29,00030,500
10Khám Tai mũi họng29,00030,500
11Khám Tâm thần29,00030,500
TIỀN GIƯỜNG BỆNH  
01Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu272,000282,000
02Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp162,000171,100
03Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm162,000171,100
04Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi162,000171,100
05Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp141,000149,100
06Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản141,000149,100
07Ngày giường sau các phẫu thuật loại 2;
 Bỏng độ 2 trên 30%, diện tích cơ thể, Bỏng 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể( Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp)
167,000175,600
CHỤP X QUANG  
1Chụp Xquang Blondeau  [(Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]49,20050,200
2Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
3Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
4Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
5Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
6Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
7Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
8Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
9Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
10Chụp Xquang hàm chếch một bên [Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]49,20050,200
11Chụp Xquang Hirtz [Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]49,20050,200
12Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
13Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
14Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
15Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
16Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
17Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
18Chụp Xquang khớp vai thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
19Chụp Xquang khung chậu thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
20Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Chụp Xquang phim > 24x30 cm [(2 tư thế)]68,20069,200
21Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
22Chụp Xquang ngực thẳng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
23Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
24Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
25Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
26Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
27Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
28Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
29Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
30Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
31Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
32Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
33Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)]55,20056,200
34Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)]68,20069,200
35Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [(Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)]55,20056,200
SIÊU ÂM  
1Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)42,10043,900
2Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)42,10043,900
3Siêu âm tử cung phần phụ42,10043,900
4Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)42,10043,900
5Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối42,10043,900
6Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu42,10043,900
7Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa42,10043,900
ĐIỆN TÂM ĐỒ  
1Điện tim thường32,00032,800
THỦ THUẬT  
1Bóc nang tuyến Bartholin 1,263,0001,274,000
2Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung115,000117,000
3Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới156,000 
4Cắt phymosis 233,000237,000
5Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản473,000479,000
6Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn48,90049,900
7Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm357,000158,000
8Chích áp xe tầng sinh môn799,000807,000
9Chích áp xe tuyến Bartholin817,000831,000
10Chích áp xe vú215,000219,000
11Chích rạch áp xe nhỏ182,000186,000
12Chọc dò dịch màng phổi135,000137,000
13Chọc dò túi cùng Douglas276,000280,000
14Chọc hút dịch vành tai51,20052,600
15Chọc hút khí màng phối141,000143,000
16Đặt nội khí quản564,000568,000
17Đặt ống thông dạ dày88,70090,100
18Đở đẻ ngôi ngược980,0001,002,000
19Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1,193,0001,227,000
20Đỡ đẻ thường ngôi chổm 697,000706,000
21Hút đờm hầu họng10,80011,100
22Khâu rách cùng đồ âm đạo1,872,0001,898,000
23Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < 10cm ]
253,000257,000
24Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm]176,000178,000
25Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ 10cm ]
233,000237,000
26Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn
 thương sâu chiều dài ≥ 10cm ]
299,000305,000
27Khâu vòng cổ tử cung545,000549,000
28Khí dung mũi họng19,60020,400
29Làm thuốc tai20,40020,500
30Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn84,60085,600
31Lấy cao răng131,000134,000
32Lấy cao răng 2 hàm và đánh bóng 2 hàm131,000134,000
33Lấy dị vật âm đạo563,000573,000
34Lấy dị vật họng miệng40,60040,800
35Lấy dị vật kết mạc63,60064,400
36Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi có gây mê)669,000673,000
37Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi không gây mê)192,000194,000
38Lấy dị vật tai 62,00062,900
39Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2,218,0002,248,000
40Lấy nút biểu bì ống tai ngoài62,00062,900
41Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ340,000344,000
42Nhét bấc mũi sau113,000116,000
43Nhét bấc mũi trước113,000116,000
44Nhổ chân răng sữa36,20037,300
45Nhổ chân răng vĩnh viễn187,000190,000
46Nhổ răng sữa36,20037,300
47Nhổ răng thừa203,000207,000
48Nhổ răng vĩnh viễn203,000207,000
49Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 101,000102,000
50Phá thai đến hết 7 tuần bằng
 phương pháp hút chân không
376,000384,000
51Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần
bằng phương pháp hút chân không
392,000396,000
52Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3,228,0003,258,000
53Phẫu thuật lấy thai lần đầu2,300,0002,332,000
54Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2,894,0002,945,000
55Phẫu thuật viêm ruột thừa2,531,0002,561,000
56Rửa cùng đồ40,80041,600
57Rửa dạ dày cấp cứu115,000119,000
58Rửa dạ dày sơ sinh115,000119,000
59Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay2,847,0002,887,000
60Thay băng . Cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]
177,000179,000
61Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[Thay băng vết thương dài > 50cm nhiễm trùng]
236,000240,000
62Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn240,000242,000
63Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em240,000242,000
64Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều ≤ 15cm]
56,80057,600
65Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm]
111,000112,000
66Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm]
81,60082,400
67Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[Thay băng vết thương/mổ dài < 30cm nhiễm trùng]
132,000 
68Thông tiểu88,70090,100
69Thở máy không xâm nhập
(thở CPAP, Thở BIPAP)
551,000559,000
70Thở Oxy qua ống chữ T 2828
71Thụt tháo phân80,90082,100
73Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt912,000926,000
XÉT NGHIỆM  
1Dengue virut NS1Ag test nhanh 129,000130,000
2Định lượng ethanol (cồn) 32,300
3Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]28,90029,000
4Định lượng Acid Uric [Máu]21,40021,500
5Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21,40021,500
6Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21,40021,500
7Định lượng Creatinin (máu)21,40021,500
8Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21,40021,500
9Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21,40021,500
10Định lượng Glucose [Máu]21,40021,500
11Định lượng Protein toàn phần [Máu]21,40021,500
12Định lượng Urê máu [Máu]21,40021,500
13Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26,80026,900
14Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)26,80026,900
15Định lượng Triglycerid (máu)26,80026,900
16Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)38,80039,100
17Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)30,80031,100
18HCV Ab test nhanh53,00053,600
19HIV Ab test nhanh53,00053,600
20HBsAg nhanh53,00053,600
21Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36,50036,900
22Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy đếm tự động)27,30027,400
23Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40,00040,400
24Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,10017,300
25Thời gian máu chảy phương pháp Duke12,50012,600
26Thời gian máu đông12,50012,600
27Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)34,20034,600

 

< Trở lại